Wt/cdo/Help:按字部查平話字/臼
Appearance
字部編號:134 |
臼 |
---|
福州話名字:kêu |
英文名字:Radical 134 (a mortar) |
筆畫數:6 |
- 臼 = kêu , kô
- 臾 = ṳ̀
- 臿 = chák
- 舁 = ṳ̀
- 舀 = iēu
- 舂 = cṳ̆ng
- 舄 = sék
- 舅 = gêu
- 與 = ṳ̄ , ṳ̀ , ê̤ṳ
- 与 = ṳ̄ , ṳ̀ , ê̤ṳ
- 興 = hĭng , héng
- 舉 = gṳ̄
- 舊 = gêu , gô
字部編號:134 |
臼 |
---|
福州話名字:kêu |
英文名字:Radical 134 (a mortar) |
筆畫數:6 |